Việt
thợ dệt
vebe
thợ dệt.
Anh
weber
weaver
Đức
Weber
Pháp
tisseur
wéber
Weber /der; -s, -/
thợ dệt (Handweber);
Weber /m-s, =/
[EN] Weber (unit)
[VI] Weber
[VI] Weber (đơn vị)
[EN] weaver
[VI] thợ dệt,
Weber /TECH/
[DE] Weber
[EN] weber
[FR] weber
Weber /INDUSTRY-TEXTILE/
[FR] tisseur
Weber /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] Weber
[FR] wéber
Weber /nt/ĐIỆN (Wb) KT_ĐIỆN (Wb) Đ_LƯỜNG (Wb)/
[EN] weber (Wb)
[VI] vebe
Weber /nt/V_LÝ/
[VI] vebe (đơn vị từ thông)