TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überspielen

sao phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sang âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chơi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi trội hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überspielen

dub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dubbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überspielen

überspielen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überspielen

montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmischen,Überspielen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abmischen; Überspielen

[EN] dubbing

[FR] montage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspielen /vt/

1. chơi lại, hát lại; 2. (thể thao) chơi trội hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überspielen /vt/KT_GHI/

[EN] dub

[VI] sao phương tiện, sang âm