TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Äußere Gemischbildung.

Hình thành hòa khí bên ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Äußere Merkmale

Đặc điểm bên ngoài

Äußere Oberfläche

Diện tích bề mặt ngoài

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Äußere Glasscheibe

Tấm kính bên ngoà

Äußere Fensterbank montieren.

Lắp đặt bệ cửa sổ bên ngoài