TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

u. a. durch Hautprobleme äußern, bei Tieren führt er zu Wachstumsstörungen und schlechter Futterverwertung. Chemisch-technische Vitamin-B2-Produktion.

Thiếu vitamin B2 trong cơ thể con người sẽ sinh ra nhiều vấn đề trên da, ở động vật có thể đưa đến rối loạn tăng trưởng và ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa thức ăn.

Die Bakterien dringen über die kontaminierten Lebensmittel in das menschliche Dünndarmgewebe ein und vermehren sich, was zu Entzündungserscheinungen führt, die sich meist in Erbrechen und Durchfall äußern.

Vi khuẩn xâm nhập theo đường thực phẩm bị ô nhiễm vào ruột non của người. Ở đây chúng phát triển và gây ra chứng viêm, mà hậu quả là đưa đến buồn nôn, tiêu chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angst die eigene Meinung zu äußern

Sợ phát biểu ý kiến riêng