u. a. durch Hautprobleme äußern, bei Tieren führt er zu Wachstumsstörungen und schlechter Futterverwertung. Chemisch-technische Vitamin-B2-Produktion. |
Thiếu vitamin B2 trong cơ thể con người sẽ sinh ra nhiều vấn đề trên da, ở động vật có thể đưa đến rối loạn tăng trưởng và ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa thức ăn. |
Die Bakterien dringen über die kontaminierten Lebensmittel in das menschliche Dünndarmgewebe ein und vermehren sich, was zu Entzündungserscheinungen führt, die sich meist in Erbrechen und Durchfall äußern. |
Vi khuẩn xâm nhập theo đường thực phẩm bị ô nhiễm vào ruột non của người. Ở đây chúng phát triển và gây ra chứng viêm, mà hậu quả là đưa đến buồn nôn, tiêu chảy. |