ASA ist ein äußerst witterungsbeständiges opakes Styrol-Polymerisat mit hoher Schlagzähigkeit. |
ASA là nhựa trùng hợp styren mờ đục, có độ bền rất cao đối với thời tiết khắc nghiệt và độ bền va đập cao. |
Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung. |
Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa. |
Um die Schaumteile unbeschädigt entformen zu können, ist es äußerst wichtig, dass die Formen vorher gründlich mit einem Trennmittel eingesprüht wurden. |
Để sản phẩm xốp không bị hư hại khi tháo khuôn, điều vô cùng quan trọng là trước đó mặt trong khuôn phải được phun thật kỹ một lớp chất trợ tháo khuôn. |
Die Härtegrade werden mit Buchstaben gekennzeichnet (A, B, C, D … X, Y, Z ‡ äußerst weich … äußerst hart). |
Độ cứng được biểu thị bằng những mẫu tự (A, B, C, D tới X, Y, Z ≙ cực mềm tới cực cứng). |