TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bereitsdurch äußerst dünne Sperrschichten speziellerWerkstoffe werden Diffusionsvorgänge ver-hindert.

Chỉ cần những lớp chặn cực mỏng của vật liệu đặc biệt là đã có thể ngăn cản quá trình

ASA ist ein äußerst witterungsbeständiges opakes Styrol-Polymerisat mit hoher Schlagzähigkeit.

ASA là nhựa trùng hợp styren mờ đục, có độ bền rất cao đối với thời tiết khắc nghiệt và độ bền va đập cao.

Die Acrylesterkomponente macht den Kunststoff äußerst witterungsbeständig und garantiert eine hohe Beständigkeit gegen Vergilben und Alterung.

Các thành phần acryloester làm cho chất dẻo có độ bền đối với thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao chống ngả màu vàng và lão hóa.

Um die Schaumteile unbeschädigt entformen zu können, ist es äußerst wichtig, dass die Formen vorher gründlich mit einem Trennmittel eingesprüht wurden.

Để sản phẩm xốp không bị hư hại khi tháo khuôn, điều vô cùng quan trọng là trước đó mặt trong khuôn phải được phun thật kỹ một lớp chất trợ tháo khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Härtegrade werden mit Buchstaben gekennzeichnet (A, B, C, D … X, Y, Z ‡ äußerst weich … äußerst hart).

Độ cứng được biểu thị bằng những mẫu tự (A, B, C, D tới X, Y, Z ≙ cực mềm tới cực cứng).