TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie äußert sich in einer starken Vermehrung von Sommersprossen und schweren Hautveränderungen bis hin zu Hautkrebs (Bild 2).

Chúng phát triển ra ngoài thành tàn nhang, làm thay đổi da và có thể đưa đến ung thư. (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine unzureichende Lagerstabilität äußert sich in einem über mehrere Tage verteilten stetigen Anstieg der Viskosität.

Có thể nhận biết vật liệu thiếu tính ổn định lưu trữ qua sự gia tăng liên tục của độ nhớt trong một đến nhiều ngày.