TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überrollen

sự khởi động quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überrollen

overrun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

überrollen

Überrollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So genannte „ablaufende Nasen" müssen sofort nach Erkennen durch nochmaliges Überrollen beseitigt werden.

Những chỗ chảy dài xuống phải được lăn qua một lần nữa cho đều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überrollen /vt/

đi chơi, đi dạo (bằng tàu, xe),

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überrollen /nt/VTHK/

[EN] overrun

[VI] sự khởi động quá