TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DN 1 bis > DN 12 000

DN 1 đến > DN 12 000

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schrittfolgen 1 bis 6

Bảng 1: Trình tự các bước từ 1 đến 6

Atomhüllen der Perioden 1 bis 3

Hình 1: Vỏ nguyên tử của chu kỳ 1 đến 3

:: Kurze Schweißzeiten (1 bis 10 Sekunden)

:: Thờ i gian hàn ng ắ n (1 đế n 10 giây)

 Arbeitsschritte beim Handlaminieren (Bilder 1 bis 4)

 Các công đoạn trong ghép lớp lăn cán thủ công (Hình 1 đến 4)