Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Beständig gegen Kühlwässer mit Massenanteilen an Salz von mehr als 0,1 % und pH-Werten von > 7 bis zu Wassergeschwindigkeiten von v 2 m/s. Unter bestimmten Bedingungen anfällig gegen Spannungsrisskorrosion (bei Anwesenheit von Ammoniak, Aminen, Ammoniumsalzen und Schwefeldioxid). |
Bền đối với nước làm nguội với hàm lượng muối cao hơn 0,1 % và độ pH > 7 với vận tốc nước chảy đến v ≈ 2 m/s. Trong những điều kiện nhất định có thể bị ăn mòn vết nứt do ứng suất (cùng với sự có mặt của amoniac, amin, muối amoniac và SO2). |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Legt z.B. ein gebremstes Rad mit einem Abrollumfang von 2 m nur einen Weg von 2,2 m während einer Umdrehung zurück, so beträgt der Wegunterschied zwischen Reifenumfang und Bremsweg 0,2 m. Dies entspricht einem Schlupf von 10 %. |
Thí dụ khi một bánh xe với chu vi lăn tròn 2,0 m được phanh, đi qua một đoạn đường là 2,2 m sau một vòng quay, như thế có sự sai biệt giữa chu vi bánh xe và quãng đường phanh là 0,2 m. Điều này tương ứng với sự trượt bánh 10 %. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Der Roboter führt die Flamme mit hoher Geschwindigkeit (bis 2 m/s) um die zu beflammenden Produkte. |
Máy robot điều khiển ngọn lửa quay quanh sản phẩm vớitốc độ rất nhanh (đến 2 m/s). |
Fertigungsdaten: Folienbreite 2 m mit einer Dicke von 40 μm, die Dichte beträgt 0,92 g/cm3, die Anlage arbeitet mit einer Fertigungsgeschwindigkeit von 20 m/min. |
Dữ liệu sản xuất: Chiểu rộng màng 2 m, độ dày 40 ụm, khối lượng riêng 0,92 g/cm3, thiết bị hoạt động với năng suất 20 m/phút. Lời giải: |