TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 26 704: Kondensatableiter; Klassifikation

DIN EN 26 704: Bẫy hơi; phân loại

der Zahlenwert der Fläche A beträgt 26

trị số của diện tích A là 26

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

26 Einteilung der Werkstoffe

26 Phân loại vật liệu

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

* 26. APRIL 1905

* 26 tháng Tư 1905

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Industrie 26 %

Công nghiệp 26%