TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absprung

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhảy vọt tới trước sau khi lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhàọ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhảy dù xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absprung

Absprung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSprung /der; -[e]s, Absprünge/

sự nhảy vọt tới trước sau khi lấy đà;

AbSprung /der; -[e]s, Absprünge/

sự nhảy xuống; sự nhàọ xuống (từ một chiếc xe); sự nhảy dù xuống (từ máy bay);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absprung /m -(e)s, -Sprün/

1. [sự) nhảy, bật, nảy; 2. (thể thao) [động tác) cử giật; cái nhảy;