TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abmagerung

sự gầy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm cân nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giảm thể tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giảm thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abmagerung

leaning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abmagerung

Abmagerung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abmagerung

emaciation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abmagerung /die; -, -en/

sự gầy đi; sự ôm đi; sự giảm cân nhiều;

Abmagerung /die; -, -en/

sự làm giảm thể tích; sự làm giảm thành phần;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmagerung /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abmagerung

[EN] wasting

[FR] emaciation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abmagerung

leaning