Việt
người bị phát vãng
người bị khai trừ
người bị đặt ra ngoài vòng pháp luật
Đức
Achter
Achtel
Pháp
huitième
Achtel,achter
Achtel, achter
Achter /der; -s, - (hist)/
người bị phát vãng; người bị khai trừ; người bị đặt ra ngoài vòng pháp luật;