TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

achtzig

tám mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con số 8

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

achtzig

achtzig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

achtzig

quatre vingt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

huitante

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist über achtzig [Jahre alt]

ông cụ đã hơn tám mươi (tuổi)

achtzig fahren

chạy với tốc độ tám mươi kí lô mét già

auf achtzig seỉn/kommen (ugs.)

rất tức giận, giận sôi gan

jmdn. auf achtzig bringen (ugs.)

làm cho ai tức giận điền người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achtzig /['axtsiẹ] (Kardinalz.) (in Ziffern: 80)/

tám mươi;

er ist über achtzig [Jahre alt] : ông cụ đã hơn tám mươi (tuổi) achtzig fahren : chạy với tốc độ tám mươi kí lô mét già auf achtzig seỉn/kommen (ugs.) : rất tức giận, giận sôi gan jmdn. auf achtzig bringen (ugs.) : làm cho ai tức giận điền người.

Achtzig /die; -/

con số 8;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

achtzig

quatre vingt

achtzig

achtzig

huitante

achtzig (Belgien & Schweiz)