Việt
dựng đường tròn bàng tiếp
thư kèm theo
Anh
escribe
Đức
anschreiben
Anschreiben /das; -s, - (Amtsspr.)/
thư (ngắn) kèm theo;
anschreiben /vt/CNSX/
[EN] escribe
[VI] dựng đường tròn bàng tiếp