Việt
tán thầnh nhiệt liệt
hoan nghênh nhiệt liệt.
sự hoan hô nhiệt liệt
sự tung hô
Đức
Beifallssturm
BeifallsSturm /der/
sự hoan hô nhiệt liệt; sự tung hô (Ovation);
Beifallssturm /m-(e), -stürme/
tán thầnh nhiệt liệt, hoan nghênh nhiệt liệt.