Việt
bạch dương.
bằng gỗ phong
bằng gỗ bạch dương
nhựa cây bạch dương
Đức
birken
birken /(Adj.) (selten)/
bằng gỗ phong; bằng gỗ bạch dương;
Birken /saft, der/
nhựa cây bạch dương;
birken /a/
thuộc] bạch dương.