Việt
chảy máu
xuất huyết
xung huyết
sự chảy máu
chúng xuất huyết
chứng xung huyết
Đức
Bluterguß
Bluterguss /der/
sự chảy máu; chúng xuất huyết; chứng xung huyết (Hämatom);
Bluterguß /m -sses, -gũsse/
sự, chúng] chảy máu, xuất huyết, xung huyết; Bluterguß ins Gehirn [chứng] xuất huyết ỏ não, lụt não, đột quy.