Việt
cú sút trái phá
cú đập cháy lưđi.
cú đập cháy lưới
Đức
Bombenschuß
Bombenschuss /der (Ballspiele Jargon)/
cú sút trái phá; cú đập cháy lưới;
Bombenschuß /m -sses, -Schüsse (thể thao)/
cú sút trái phá, cú đập cháy lưđi.