Việt
Nguyên tố hoá học
nguyên tố hóa học <h>
Anh
chemical element
element
Đức
chemisches Element
Pháp
élément chimique
chemisches Element /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] chemisches Element
[EN] chemical element; element
[FR] élément chimique
chemisches Element /INDUSTRY-CHEM/
[EN] chemical element
[VI] nguyên tố hóa học < h>
Chemical Element
[DE] Chemisches Element
[VI] Nguyên tố hoá học
[EN] A fundamental substance comprising one kind of atom; the simplest form of matter.
[VI] Chất căn bản gồm một loại nguyên tử; là thể giản đơn nhất của vật chất.
chemical element, element