Việt
bộ biến đổi số - tương tự
ngón tay cái
Anh
DAC
Đức
DAU
Dau /men [’daumon], der; -s, -/
ngón tay cái;
DAU /v_tắt (Digital-Analog-Umsetzer)/M_TÍNH/
[EN] DAC (digital-analog converter)
[VI] bộ biến đổi số - tương tự
DAU /v_tắt (Digital-Analog-Umsetzer)/Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/