Việt
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
deca
Đức
Deka
Pháp
déca
Deka,deca /TECH/
[DE] Deka; deca
[EN] deca
[FR] déca
Deka /['deka], das; -[s], - (österr.)/
dạng ngắn gọn của danh từ;