TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einflußlinie

đường ảnh hưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einflusslinie

influence line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
einflußlinie

influence area

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

einflußlinie

Einflußlinie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

einflusslinie

ligne d'influence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einflußlinie /f/XD/

[EN] influence line

[VI] đường ảnh hưởng (xây dựng cầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einflusslinie /SCIENCE/

[DE] Einflusslinie

[EN] influence line

[FR] ligne d' influence

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Einflußlinie

influence area

Einflußlinie