Việt
khỏan thu nhập bằng thuế khóa
doanh thu ngoại tệ
khoản ngoại thu ngoại tệ
Đức
~ einnahmen
Deviseneingänge
~ einnahmen /pl/
khỏan thu nhập bằng thuế khóa; ~ einnahmen
Deviseneingänge,~ einnahmen /pl/
doanh thu ngoại tệ, khoản ngoại thu ngoại tệ; Devisen