Việt
Cảm ứng điện từ
sự cảm ứng điện từ
Anh
electromagnetic induction
Đức
elektromagnetische Induktion
Pháp
induction électromagnétique
elektromagnetische Induktion /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ, VLHC_BẢN, VLD_ĐỘNG/
[EN] electromagnetic induction
[VI] sự cảm ứng điện từ
Elektromagnetische Induktion
[DE] Elektromagnetische Induktion
[VI] cảm ứng điện từ
[FR] induction électromagnétique
[VI] Cảm ứng điện từ
elektromagnetische Induktion /SCIENCE/
[DE] elektromagnetische Induktion