Việt
đế chế
để quốc
kiểu đế chính.
dế ché
đế quốc
Đức
Empire
Empire /[cmpaio], das; -[s]/
đế quốc; đế chế (Anh);
Empire /n -s/
1. (sử) để quốc, đế chế (Pháp); 2. (nghệ thuật) kiểu (thúc) đế chính.
Empire /n-/
để quốc, dế ché (Anh)