Việt
sự chống đóng băng
sự chống đông đặc
sự phòng chông băng giá.
sự phòng ngừa thiệt hại do băng giá
Anh
frost control
frost damage prevention
frost protection blanket
antifreeze
Đức
Frostschutz
Pháp
lutte antigel
lutte contre les gelées
protection contre le gel
protection antigel
Frostschutz /der/
sự phòng ngừa thiệt hại do băng giá;
Frostschutz /m -es, =/
Frostschutz /m/XD, ÔTÔ/
[EN] antifreeze
[VI] sự chống đóng băng, sự chống đông đặc (hệ làm lạnh)
Frostschutz /SCIENCE/
[DE] Frostschutz
[EN] frost control; frost damage prevention
[FR] lutte antigel; lutte contre les gelées; protection contre le gel
[EN] frost protection blanket
[FR] protection antigel