TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frostschutz

sự chống đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chống đông đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phòng chông băng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phòng ngừa thiệt hại do băng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frostschutz

frost control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frost damage prevention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frost protection blanket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antifreeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frostschutz

Frostschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

frostschutz

lutte antigel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte contre les gelées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection contre le gel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection antigel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frostschutz /der/

sự phòng ngừa thiệt hại do băng giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frostschutz /m -es, =/

sự phòng chông băng giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frostschutz /m/XD, ÔTÔ/

[EN] antifreeze

[VI] sự chống đóng băng, sự chống đông đặc (hệ làm lạnh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frostschutz /SCIENCE/

[DE] Frostschutz

[EN] frost control; frost damage prevention

[FR] lutte antigel; lutte contre les gelées; protection contre le gel

Frostschutz

[DE] Frostschutz

[EN] frost protection blanket

[FR] protection antigel