ganzleinen /(Adj.)/
(Textilind ) bằng vải gai;
bằng vải lanh thô;
ganzleinen /(Adj.)/
(Buchw ) có bìa bằng vải gai;
có bìa bằng vải lanh thô;
Ganzleinen /das/
(Textilind ) vải gai;
vải lanh thô;
Ganzleinen /das/
in Ganzleinen (Buchw ): (có bìa) được bọc bằng vải lanh thô;