Việt
điều lệ xí nghiệp
thể chế
qui tắc.
người Goth
dân tộc Goth
Gothic
phong cách Gothic
theo phong cách Gothic
tương tự như kiểu Gothic
ngôn ngữ người Goth
Đức
GO
go /tisch (Adj.)/
(thuộc) người Goth; dân tộc Goth;
(thuộc) Gothic (Gô tíc); phong cách Gothic (Gô tíc);
theo phong cách Gothic; tương tự như kiểu Gothic;
Go /tisch, das; -[s]/
ngôn ngữ người Goth;
GO /Geschäftsordnung/
Geschäftsordnung 1. điều lệ xí nghiệp; 2. thể chế, qui tắc.