grade
[' gra- doj (Adj ) 1 ngay, thẳng, thẳng tắp, thẳng băng (unverbogen); eine gerade Linie: một đường thẳng 2 thẳng đứng (aufrecht); sitz gerade!: ngồi thẳng lên!; er konnte nicht mehr gerade Stehen: hắn không còn đứng thẳng được nữa (vì say rượu) 3 ngay ngắn, ngay hàng, không nghiêng, không lệch (waagerecht, horizontal); das Bild hängt nicht gerade: bức tranh treo không ngay ngắn 4 thẳng thắn, ngay thẳng, trực tính (aufrichtig); ein gerader Mensch: một con người ngay thẳng 5 chính xác, đúng, vừa vặn (genau); das gerade Gegenteil behaupten: khẳng định điều trái ngược hoặn toàn;