TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heißspritzen

Phun nóng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

heißspritzen

hot spraying

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot gunning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heißspritzen

Heißspritzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heissspritzen

pistolage à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
heißspritzen

pulvérisation à chaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heissspritzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Heissspritzen

[EN] hot spraying

[FR] pistolage à chaud

Heißspritzen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Heißspritzen

[EN] hot gunning; hot spraying

[FR] pulvérisation à chaud

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Heißspritzen

[EN] hot spraying

[VI] Phun nóng (sơn)