Việt
tiếng kêu vui mừng
người vô
tư lự
người không lo nghĩ
Đức
Holdrio
Holdrio /[auch: holdri'o:], das; -s, -s/
tiếng kêu vui mừng (Jodler);
HoldriO /der; -[s], -[s] (veraltet)/
người vô; tư lự; người không lo nghĩ;