Việt
Cuồng loạn
Rối nhiễu phân ly
ittêri
điên lây.
chứng loạn thần kinh
trạng thái quá kích động về cảm xúc
Anh
Hysteria
Đức
Hysterie
Hysterie /[hYSte'ri:], die; -, -n/
(Med ) chứng loạn thần kinh;
trạng thái quá kích động về cảm xúc;
Hysterie /f =, -ríen/
bệnh] ittêri, điên lây.
[VI] Cuồng loạn [bệnh]; Rối nhiễu phân ly
[DE] Hysterie
[EN] Hysteria