TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hysterie

Cuồng loạn

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Rối nhiễu phân ly

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

ittêri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên lây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng loạn thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái quá kích động về cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hysterie

Hysteria

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

hysterie

Hysterie

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hysterie /[hYSte'ri:], die; -, -n/

(Med ) chứng loạn thần kinh;

Hysterie /[hYSte'ri:], die; -, -n/

trạng thái quá kích động về cảm xúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hysterie /f =, -ríen/

bệnh] ittêri, điên lây.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Hysterie

[VI] Cuồng loạn [bệnh]; Rối nhiễu phân ly

[DE] Hysterie

[EN] Hysteria