Việt
cò quăm
con dang .
con cò quăm
Anh
ibis
Đức
Ibis /[’i:bis], der; -ses, -se/
con cò quăm;
Ibis /m -ses, -se (động vật)/
con dang (Ibis Cuu).
[DE] ibis
[EN] ibis
[VI] cò quăm