TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immergrün

cây thương xanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây dừa cạn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xanh mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn xanh tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

immergrün

evergreen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periwinkle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

immergrün

immergrün

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

immergrün

semper virens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sempervirant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sempervirens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immergrün /(Adj.)/

(thực vật) xanh mãi; luôn xanh tươi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immergrün /SCIENCE/

[DE] Immergrün

[EN] evergreen

[FR] semper virens

immergrün /SCIENCE/

[DE] immergrün

[EN] evergreen

[FR] sempervirant; sempervirens

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

immergrün

[DE] immergrün

[EN] evergreen

[VI] cây thương xanh

Immergrün

[DE] Immergrün

[EN] periwinkle

[VI] cây dừa cạn