TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karbonisieren

cốc hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cacbon hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cacbon hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt thành than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1520 xử lý sợi len bằng cacbon hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

karbonisieren

to carbonize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carburize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

karbonisieren

karbonisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

karbonisieren

carboniser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaillage chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karbonisieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) cacbon hóa; đốt thành than;

karbonisieren /(sw. V.; hat)/

(Textilind ) 1520 xử lý sợi len bằng cacbon hóa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

karbonisieren /vt/THAN, L_KIM/

[EN] carbonize, carburize

[VI] cốc hoá, cacbon hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karbonisieren /TECH,INDUSTRY/

[DE] karbonisieren

[EN] to carbonize

[FR] carboniser

Karbonisieren /ANIMAL-PRODUCT,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Karbonisieren

[EN] carbonisation

[FR] carbonisage; épaillage chimique