Việt
xem Kombiwagen.
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
estate car
station wagon
utility car
Đức
Kombi
Kombi /[’kombi], der; -[s], -s/
dạng ngắn gọn của danh từ;
Kombi /die; -, -s/
estate car (GB)
station wagon (US)