Việt
thiết bị xử lý không khí
Anh
VENTILATION UNIT
AIR VENTS
AH unit
airhandling unit
Đức
LÜFTUNGSEINHEIT
Pháp
BOUCHE DE VENTILATION
Lüftungseinheit /nt/KT_LẠNH/
[EN] AH unit, airhandling unit
[VI] thiết bị xử lý không khí
[DE] LÜFTUNGSEINHEIT
[EN] VENTILATION UNIT, AIR VENTS
[FR] BOUCHE DE VENTILATION