Việt
magie
Mg
Milligramm miligam.
Magnesium magiê.
dạng ngắn gọn của danh từ Maschinengewehr
Anh
Đức
MG /das; [s], -[s]/
dạng ngắn gọn của danh từ Maschinengewehr;
mg
Magnesium (hóa) magiê.
Mg /n (Magnesium)/HOÁ/
[EN] Mg (magnesium)
[VI] magie, Mg