Việt
vú
bầu vú của thú như bò
cừu v v
Anh
mamma
Đức
Pháp
Mamma /die; -, Mammae [...me]/
(Med ) vú (phụ nữ);
(Tiermed ) bầu vú của thú như bò; cừu v v (Euter);
mamma /SCIENCE/
[DE] mamma
[EN] mamma
[FR] mamma