Việt
Hệ thống truyền định hướng phương tiện truyền thông MOST
nước hoa quả để lên men
nước nho để lên men
nưdc nho ép
rượu vang mói
rượu nho mói.
hèm rượu nho
rượu vang mới
rượu nho mối
nước quả ép
Anh
MOST
Media Orientated Systems Transport
stum
sulphited must
Đức
totgeschwefelt
Pháp
mout sulfité
Most,totgeschwefelt /BEVERAGE,FOOD/
[DE] Most; totgeschwefelt
[EN] sulphited must
[FR] mout sulfité
Most /[most], der; -[e]s, -e/
hèm rượu nho;
(landsch ) rượu vang mới; rượu nho mối (Federweißer);
(landsch ) nước quả ép;
Most /m -es, -e/
1. nưdc nho ép; 2. rượu vang mói, rượu nho mói.
[EN] media oriented system transport
[VI] hệ tải hướng theo phương tiện
Most /m/CNT_PHẨM/
[EN] stum
[VI] nước hoa quả để lên men, nước nho để lên men
[VI] Hệ thống truyền định hướng phương tiện truyền thông MOST
[EN] MOST