Việt
võng mạc
võng ' mạc
màng lưđi sắt
Anh
retina
Đức
Netzhaut
Netzhaut /die/
võng mạc;
Netzhaut /í =, -häute (giắi phẫu)/
võng ' mạc, màng lưđi sắt; Netz
[VI] võng mạc
[EN] retina