Việt
níen chứng suy nhược thần kinh.
chúng suy nhược thần kinh tình trạng suy nhược thần kinh
Đức
Neurasthenie
Neurasthenie /die (Mied.)/
(o Pl ) chúng suy nhược thần kinh (Nervenschwäche) tình trạng suy nhược thần kinh;
Neurasthenie /[-ste-] f =, -/
níen (y) chứng suy nhược thần kinh.