Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Neurologie /die; -/
thần kinh học;
Neurologie /die; -/
khoa thần kinh;
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Neurologie
[DE] Neurologie
[VI] Khoa thần kinh
[EN] Neurology
[FR] Neurologie
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Neurologie
[DE] Neurologie
[EN] neurology
[FR] Neurologie
[VI] Thần kinh