Việt
xác định tọa độ
xác định nơi đóng quân.
nhà hàng hải
ngưdi đi biển
hoa tiêu.
hoa tiêu
người định vị
Đức
orter
Orter /der; -s, -/
hoa tiêu; người định vị;
orter /vt/
xác định tọa độ (máy bay, tầu thủy), xác định nơi đóng quân.
Orter /m -s, =/
nhà hàng hải, ngưdi đi biển, hoa tiêu.