Việt
panen
tấm bêtông đúc sẵn
tấm đúc sẵn.
bảng
panen pa-nô
Anh
PANEL
SANDWICH
Đức
PANEEL
Pháp
PANNEAU SANDWICH
Paneel /[pa'ne:l], das; -s, -e/
bảng; panen pa-nô;
Paneel /n -s, -e (xây dựng)/
panen, tấm đúc sẵn.
Paneel /nt/XD/
[EN] panel
[VI] panen, tấm bêtông đúc sẵn
[DE] PANEEL
[EN] PANEL; SANDWICH
[FR] PANNEAU SANDWICH