Việt
lắp cuộn pupin
Anh
coil loading
coil-loading
pupin coil loading
pupinisation
pupinization
Đức
pupinisieren
Bespulung
Pháp
charge par bobine
pupinisation d'un câble
Bespulung,Pupinisieren /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bespulung; Pupinisieren
[EN] coil loading; coil-loading; pupin coil loading; pupinisation; pupinization
[FR] charge par bobine; pupinisation; pupinisation d' un câble
pupinisieren /(sw. V.; hat) [theo tên của nhà kỹ thuật điện người Mỹ M. Pupin (1858-1935)] (Femspr.)/
lắp cuộn pupin;