TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ro

ngôn ngữ Rô-manh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật kiến trúc Romanesque

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phố Rome đế quôc La Mã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

La Mã cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùi hương hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc lao động tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xe trượt tuyết từ dồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ro

ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das römische Recht

luật La Mã

römische Zahlen

sô' La Mã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ro /.manisch (Adj.)/

(Sprachw ) (thuộc) ngôn ngữ Rô-manh;

ro /.manisch (Adj.)/

(thuộc) nghệ thuật kiến trúc Romanesque;

ro /misch (Adj.)/

(thuộc) thành phố Rome (thuộc) đế quôc La Mã; La Mã cổ;

das römische Recht : luật La Mã römische Zahlen : sô' La Mã.

Ro /sen.duft, der/

mùi hương hoa hồng;

Ro /bot, die; -en (früher)/

công việc lao động tự nguyện (Frondienst);

ro /.dein [’ro:daln] (sw. V.) (landsch.)/

(hat/ist) trượt tuyết;

ro /.dein [’ro:daln] (sw. V.) (landsch.)/

(ist) đi xe trượt tuyết từ dồi xuống;