Việt
người Nga.
người Nga
người Liên Xô trước đây
con gián
Đức
Russe
Russe /['rosa], der; -n, -n/
người Nga;
(ugs früher) người Liên Xô trước đây (Sowjet- bürger);
RuSse /der, -n, -n (landsch.)/
con gián (Schabe);
Russe /m -n, -n/