Việt
thích hợp cho hàn
tính chịu hàn của vật liệu
tính phù hợp với hàn của vật liệu
Anh
weldability
Weldability of materials
suitability for a given apparatus
Đức
Schweißeignung
Werkstoffe
Schweissbarkeit
Pháp
aptitude au soudage
soudabilité
Schweißeignung,Werkstoffe
[VI] tính chịu hàn của vật liệu
[EN] Weldability of materials
[VI] tính phù hợp với hàn của vật liệu
Schweisseignung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweisseignung
[EN] suitability for a given apparatus
[FR] aptitude au soudage
Schweissbarkeit,Schweisseignung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweissbarkeit; Schweisseignung
[EN] weldability
[FR] aptitude au soudage; soudabilité
[VI] thích hợp cho hàn (sự)